na meaning and definition

na meaning

Kí hiệu hoá học của nguyên tố nát-ri (natrium). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Na". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Na": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ nai more...-Những từ có chứa "Na": . An Nông An Nội Đào kia đành trả mận này Đồ Nam ái nam ái nữ áo quần như [..]

na meaning

Kí hiệu hoá học của nguyên tố nát-ri (natrium)

na meaning

cây ăn quả, quả hình cầu, vỏ có nhiều mắt, thịt trắng, mềm và ngọt, hạt màu đen quả na đã mở mắt răng đen nhưng nhức hạt na Đồng nghĩa: mãng cầu Động từ (Khẩu ngữ) mang theo người một cách lôi thôi, vất vả na theo đủ t [..]

na meaning

Na có thể là:

  • Ký hiệu hóa học của một kim loại kiềm là natri.
  • Tên gọi chung theo nghĩa rộng của một họ trái cây , hay một chi , bao gồm các loài na khác nhau, tại miền nam Việt Nam gọi là mãng cầu. Theo nghĩa hẹp trong tiếng Việt chỉ loài na phổ biến tại Việt Nam, [..]

na meaning

Na, hay còn gọi là mãng cầu ta, mãng cầu dai/giai, sa lê, phan lệ chi, , là một loài thuộc chi Na có nguồn gốc ở vùng châu Mỹ nhiệt đới. Nguồn gốc bản địa chính xác của loại cây này chưa rõ do hiện nay nó được trồng khắp nơi nhưng người ta cho rằng nó là cây bản địa c� [..]

na meaning

  • đổi [[な]]
  • na meaning

    Cây ăn quả, vỏ quả có nhiều mắt, thịt quả trắng, mềm, ngọt, hạt màu đen. Tên khoa học là ''Annona squamosa''. | Quả của cây này. | : '''''Na''' mở mắt (sắp chín, kẽ giữa các mắt mở rộng ra).'' | : ''Răng đen hạt '''na'''.'' | Mang theo người một cách lôi thôi, vất vả. | : '' [..]

    na meaning

    1 d. Cây ăn quả, vỏ quả có nhiều mắt, thịt quả trắng, mềm, ngọt, hạt màu đen. Na mở mắt (sắp chín, kẽ giữa các mắt mở rộng ra). Răng đen hạt na. 2 đg. (kng.). Mang theo người một cách lôi thôi, vất vả. Na cả một bị nặng, không bước đi được. Na theo lắm thứ linh tinh. [..]

    na meaning

    - Danh từ
    là một loại cây ăn quả, vỏ sần sùi có nhiều mắt, phần thịt quả trắng, mềm, vị ngọt, hạt màu đen
    - Động từ: hành động mang theo người nhiều đồ đạc, nặng nhọc
    ví dụ: Khiếp quá, nhìn nó na về cả đống đồ kìa
    - là kí hiệu hóa học của nguyên tố Natri
    - NA còn là viết tắt của Not available trong tiếng anh: Không có sẵn, không sẵn sang, không có thông tin

    Read also:

    AA meaning

    The most commonly used type of battery

    A_A meaning

    a "very" happy face/smiley

    AA-12 meaning

    Probably one of the best shotgun in the world, But the worst gun in the video game "Call of Duty: Modern Warfare 2".

    aa3 meaning

    Often used abbreviation for the popular vertical jump training program called 'Air Alert 3'

    Aa3dy meaning

    A word which first originated in the middle east, (Arab Nations, Arabic) means that something or anything is normal or original, but in modern use of this word for north-American ARABS, now means that something is "sick", "ill", "cool", "chill"

    aa8866 meaning

    This hex code is known to be the most cancerous of all hex codes on Woozworld. If seen by this, little children will bully and haunt your dreams for it. (When usually the ones bullying the aa8866 are trash anyway) BASICALLY, aa8866 is a basic bitch color code, and if you wear it that's cool.. However, you might as well wear a sign on your forehead that says, "I could care less about fashion and I clearly got this from a bargain beex sale." Just don't go aa8866. If you or a loved one has went to aa8866 consult a doctor straight away.

    aa9skillz meaning

    AA9Skillz, often shortened to simply 'Skillz', is an American FIFA YouTuber of Portuguese descent. He has been known to play Minecraft, NBA 2K, Madden and other gaming franchises. There are reports of him practicing beastiality, these reports have not yet been confirmed.

    AAA meaning

    "Triple A." An identification describing the size of a battery.

    AAAA meaning

    Alcoholics Anonymously Abandoning Abstinence

    AAAAA meaning

    American Association Against Acronym Abuse

    ALL POPULAR WORDS IN A-Z