agenda
là gì ?agenda
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ agenda
.
Sổ nhật ký (ghi việc cần làm). | : '''''Agendas''' de bureau/de poche'' — sổ nhật ký văn phòng/bỏ túi
[ə'dʒendə]|danh từ những vấn đề/công việc phải bàn tại một cuộc họp, buổi lễ...; chương trình nghị sựWhat's the next item on the agenda ? Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?The agenda for the seminar is as follows .... Chương trình nghị sự của buổi hội thảo là như sau... [..]
+ Có nghĩa là lịch trình làm việc. kế hoạch. Nó bao gồm kế hoạch làm việc của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
VD: What's your Saturday's agenda? Kế hoạch của bạn trong thứ 7 là gì?
danh từ: list những việc cần làm
-you have an agenda for this summer?
(mày có lịch cụ thể gì cho hè này không?)
-yep. eat and sleep.
(có. ăn với ngủ)
| agenda agenda (ə-jĕnʹdə) noun plural agendas 1. A list or program of things to be done or considered: "They share with them an agenda beyond the immediate goal of democratization of the electoral process" (Daniel Sneider). 2. A plural of agendum. [Latin pl. of agendum, agendum. See agendum.] Usage Note: [..]
Lịch trình những thứ cần phải làm, ví dụ event agenda là kịch bản chương trình.