Ý nghĩa của từ áp bức là gì ?

áp bức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ áp bức áp bức nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

áp bức nghĩa là gì ?

Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. | : ''Ách '''áp bức'''.''

áp bức nghĩa là gì ?

đg. Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. Ách áp bức.

áp bức nghĩa là gì ?

dùng quyền lực, thế lực đè nén và tước hết mọi quyền tự do chịu hai tầng áp bức ách áp bức

áp bức nghĩa là gì ?

paṭipīḷana (trung), paṭipīḷeti (paṭi + pi + e), paripīḷeti (pari +pil + e), bādheti (badh + e), pīḷana (trung), pīḷā (nữ), pīḷeti (piḷ + e), abhipīḷeti (abhi + piḷ + e), sampīḷeti (saṃ + līp + e), viheṭhaka (tính từ), veyyābādhika (tính từ)

áp bức nghĩa là gì ?

đg. Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. Ách áp bức.

A-Z