army
là gì ?army
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2
ý nghĩa của từ army
.
Quân đội. | : ''regular '''army''''' — quân chính quy | : ''standing '''army''''' — quân thường trực | : ''to enter (go into, join) the '''army''''' — vào quân đội, nhập ngũ | Đoàn, đám đông, nhiều vô số. | : ''an '''army''' of workers'' — một đoàn công nhân
['ɑ:mi]|danh từ quân độiregular army quân chính quystanding army quân thường trựcto enter (go into , join ) the army vào quân đội, nhập ngũ đoàn, đám đông, nhiều vô sốan army of workers một đoàn công nhânTừ điển Anh - Anh