Ý nghĩa của từ audit là gì ?

audit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ audit audit nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

audit nghĩa là gì ?

danh từ: sự kiểm tra sổ sách kế toán
động từ: kiểm tra sổ sách

-heard you are an auditor now?
(nghe nói giờ mày làm kiểm toán hả?)
-not really. more like i teach people how to audit their business strategy.
(không hẳn. tao đi dạy mọi người cách kiểm toán thì đúng hơn)

audit nghĩa là gì ?

Sự kiểm tra (sổ sách). | : '''''audit''' ale'' — bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách | Sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ. | Kiểm tra (sổ sách). | Thủ tục kiểm tra sổ sách kế toán cùng cách thức quản lý (của một doanh nghiệp), sự kiểm to [..]

audit nghĩa là gì ?

- Danh từ
+ Sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán
vd: audit ale:bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
+ Sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủ
- Ngoại động từ
+ Kiểm tra sổ sách, kiểm toán
+ Dự thính

audit nghĩa là gì ?

['ɔ:dit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự kiểm tra sổ sách, kiểm toánaudit ale bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủngoại động từ kiểm tra sổ sách; kiểm toán học (một lớp nào đó) mà không cần lấy [..]

audit nghĩa là gì ?

| audit audit (ôʹdĭt) noun Abbr. aud. 1. An examination of records or financial accounts to check their accuracy. 2. An adjustment or correction of accounts. 3. An examined and verified account. verb audited, auditing, audits   verb, transitive 1. To examine, verify, or correct the financial accounts of: Independent [..]

audit nghĩa là gì ?

Được hiểu là kiểm toán( thường dùng trong lĩnh vực kinh tế), kiểm tra( ít dùng, dùng trong lĩnh vực kĩ thuật) hay thanh tra, kiểm tra( nghĩa này ít được dùng, chủ yếu trong lĩnh vực hành chính, pháp luật)

A-Z