baggage
là gì ?baggage
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ baggage
.
Hành lý. | Trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân). | | đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự | con ranh con. | : ''impudent '''baggage''''' — con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
['bægidʒ]|danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân) (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh conimpudent baggage con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạnChuyên ngành Anh - Việt
| baggage baggage (băgʹĭj) noun 1. The trunks, bags, parcels, and suitcases in which one carries one's belongings while traveling; luggage. 2. The movable equipment and supplies of an army. 3. Superfluous or burdensome practices, regulations, ideas, or traits. 4. a. A wanton or immoral woman. b. An impudent or saucy girl [..]
hành lý