bảo quản
là gì ?bảo quản
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ bảo quản
.
trông coi, giữ gìn cho khỏi hư hỏng hoặc hao hụt bảo quản máy móc bảo quản thực phẩm kho thóc được bảo quản tốt
Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt. | : '''''Bảo quản''' máy móc.'' | : '''''Bảo quản''' hồ sơ.''
đgt. Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt: bảo quản máy móc bảo quản hồ sơ.
đgt. Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt: bảo quản máy móc bảo quản hồ sơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo quản". Những từ có chứa "bảo quản" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quả quắp Quảng Minh Quảng Phong Quảng Long Quảng Trung Quảng [..]