bất khuất
là gì ?bất khuất
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ bất khuất
.
Không chịu khuất phục. | : ''Người chiến sĩ '''bất khuất'''.'' | : ''Đấu tranh '''bất khuất'''.''
không chịu khuất phục tinh thần bất khuất đấu tranh bất khuất người chiến sĩ kiên cường, bất khuất Đồng nghĩa: quật cường
bát khuất không bị che khuất (mặt trời) như vậy có nghĩa là luôn chiếu sáng.(như Khổng Tử nói con người luôn có tâm sáng0
t. Không chịu khuất phục. Người chiến sĩ bất khuất. Đấu tranh bất khuất.
t. Không chịu khuất phục. Người chiến sĩ bất khuất. Đấu tranh bất khuất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất khuất". Những từ có chứa "bất khuất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khuất khuấy bất khuất vi khuẩn khuất phục khuất nẻo trực khuẩn kh [..]