chững chạc
là gì ?chững chạc
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ chững chạc
.
co nghĩa dã lớn hơn
Đường hoàng oai vệ. | : ''Dáng điệu '''chững chạc'''.'' | : ''Ăn mặc '''chững chạc'''.'' | : ''Nói năng '''chững chạc'''.''
tt. Đường hoàng oai vệ: dáng điệu chững chạc ăn mặc chững chạc nói năng chững chạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chững chạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chững chạc": . chòng chọc chững chạc. Những từ có chứa "chững chạc" in its definition in Vietnames [..]
tt. Đường hoàng oai vệ: dáng điệu chững chạc ăn mặc chững chạc nói năng chững chạc.
đứng đắn, đàng hoàng ăn nói chững chạc đi đứng chững chạc Đồng nghĩa: chững chàng