Ý nghĩa của từ chững chạc là gì ?

chững chạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chững chạc chững chạc nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

chững chạc nghĩa là gì ?

co nghĩa dã lớn hơn

chững chạc nghĩa là gì ?

Đường hoàng oai vệ. | : ''Dáng điệu '''chững chạc'''.'' | : ''Ăn mặc '''chững chạc'''.'' | : ''Nói năng '''chững chạc'''.''

chững chạc nghĩa là gì ?

tt. Đường hoàng oai vệ: dáng điệu chững chạc ăn mặc chững chạc nói năng chững chạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chững chạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chững chạc": . chòng chọc chững chạc. Những từ có chứa "chững chạc" in its definition in Vietnames [..]

chững chạc nghĩa là gì ?

tt. Đường hoàng oai vệ: dáng điệu chững chạc ăn mặc chững chạc nói năng chững chạc.

chững chạc nghĩa là gì ?

đứng đắn, đàng hoàng ăn nói chững chạc đi đứng chững chạc Đồng nghĩa: chững chàng

A-Z