col
là gì ?col
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ col
.
Người Co còn có tên gọi khác: Cor (Kor), Col, Cùa, Trầu. Người Co là một trong số 54 dân tộc ở Việt Nam Người Co nói tiếng Co (Cùa), một ngôn ngữ thuộc ngữ tộc Môn-Khmer.
Đèo. | Cổ. | : '''''Col''' de bouteille'' — cổ chai | : '''''col''' de l’utérus'' — (giải phẫu) cổ tử cung | Cổ áo. | Đèo. | : '''''Col''' inaccessible'' — đèo không thể tới được | : ''faux '''col''''' — cổ giả+ lớp bọt (trên cốc bia) | : ''Un bock sans faux '''col''''' — một cốc b [..]
Một tên gọi khác của dân tộc Co.
Một tên gọi khác của dân tộc Co. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Col". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Col": . Cl Col Cul
Một tên gọi khác của dân tộc Co
colonel: Đại tá.