dân công
là gì ?dân công
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ dân công
.
d. Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. Đoàn dân công đắp đê. Đi dân công phục vụ tiền tuyến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dân công": . dân chúng dân công dẫn chứng
Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. | : ''Đoàn ''''''dân công'''''' đắp đê.'' | : ''Đi ''''''dân công'''''' phục vụ tiền tuyến.''
d. Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. Đoàn dân công đắp đê. Đi dân công phục vụ tiền tuyến.
công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong một thời hạn quy định.