dẻo dai
là gì ?dẻo dai
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ dẻo dai
.
Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài. | : ''Những cánh tay '''dẻo dai'''.'' | : ''Sức làm việc '''dẻo dai'''.''
t. Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài. Những cánh tay dẻo dai. Sức làm việc dẻo dai.
có sức chịu đựng được lâu, có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong một thời gian dài sức làm việc dẻo dai Đồng nghĩa: bền bỉ, dai sức
t. Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài. Những cánh tay dẻo dai. Sức làm việc dẻo dai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẻo dai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẻo dai": . dẻo dai đeo đai