Ý nghĩa của từ di vật là gì ?

di vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ di vật di vật nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

di vật nghĩa là gì ?

đồ vật được giữ lại của một thời xa xưa hoặc của người đã mất tìm thấy nhiều di vật lịch sử di vật của người quá cố

di vật nghĩa là gì ?

dt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "di vật": . di vật dị vật

di vật nghĩa là gì ?

Đồ vật người chết để lại. | : ''Coi những tác phẩm của người cha như những '''di vật''' quí báu.''

di vật nghĩa là gì ?

dt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.

A-Z