di vật
là gì ?di vật
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ di vật
.
đồ vật được giữ lại của một thời xa xưa hoặc của người đã mất tìm thấy nhiều di vật lịch sử di vật của người quá cố
dt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "di vật": . di vật dị vật
Đồ vật người chết để lại. | : ''Coi những tác phẩm của người cha như những '''di vật''' quí báu.''
dt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.