Ý nghĩa của từ feed là gì ?

feed nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ feed feed nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

feed nghĩa là gì ?

1. Cho ăn, nuôi
Ví dụ: Have you fed the cat yet? (Bạn đã cho mèo ăn chưa?)
2. Ăn, kiếm ăn
Ví dụ: Slugs and snails feed at night. (Ốc sên kiếm ăn vào ban đêm.)
3. Cung cấp, cung ứng
Ví dụ: There's enough here to feed an army. (Ở đây có đủ để cung ứng cho một đội quân.)

feed nghĩa là gì ?

Sự ăn, sự cho ăn. | : ''out at '''feed''''' — cho ra đồng ăn cỏ | : ''off one's '''feed''''' — (ăn) không thấy ngon miệng | : ''on the '''feed''''' — đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá) | Cỏ, đồng cỏ. | Suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa). | Bữa ăn, bữa chén. | Chất liệu, sự cung [..]

feed nghĩa là gì ?

[fi:d]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự ăn, sự cho ăn thức ăn cho súc vật vật liệu cung cấp cho máy ống dẫn, đường vận chuyển vật liệu vào máyđộng từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là fed ( to feed somebody / something on something ) cho (một người hoặc một con v� [..]

feed nghĩa là gì ?

| feed feed (fēd) verb fed (fĕd), feeding, feeds   verb, transitive 1. a. To give food to; supply with nourishment: feed the children. b. To provide as food or nourishment: fed fish to the cat. 2. a. To serve as food for: The turkey is large enough to feed a dozen. b. To produce food for: The valley feeds an entire county. 3.&# [..]

feed nghĩa là gì ?

1. sự cấp, sự phát2. vật liệu ban đầu (khi tuyển quặng)

feed nghĩa là gì ?

Feed là gì? Feed là một nguồn tin được sử dụng để cung cấp cho các người dùng với thường xuyên đăng ký nhận thông tin. Feed thường được cung cấp dưới dạng 1 đường link RSS. Ví dụ Feed của blog tôi là: http://jbi.nguyenvu.me/feed/

feed nghĩa là gì ?

 – Một nguồn cấp dữ liệu có thể phục vụ một số mục đích. Ví dụ nguồn cấp dữ liệu RSS được sử dụng để thu tập những cập nhật mới nhất từ các trang web.

A-Z