female
là gì ?female
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ female
.
* Danh từ female chỉ con cái, con mái/ gốc cái, cây cái/phụ nữ.
* Tính từ female chỉ:
+ giống cái: A female cat - con mèo cái
+ (thuộc) phụ nữ female teacher - giáo viên nữ
+ yếu, mờ, nhạt female diamond - kim cương mờ
| female female (fēʹmāl) adjective Abbr. fem., f., F 1. a. Of, relating to, or denoting the sex that produces ova or bears young. b. Characteristic of or appropriate to this sex; feminine. See synonyms at feminine. c. Consisting of members of this sex. 2. Botany. a. Relating to or designating an organ, such as a pistil or an ov [..]
['fi:meil]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ cái, máia female dog con chó cái (thuộc) đàn bà con gái, nữfemale candidate thí sinh nữfemale weakness sự mềm yếu của đàn bà yếu, nhạt, mờfemale sapphire xafia mờ (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tradanh từ (động vật học) con cái, con [..]
Cái, mái. | : ''a '''female''' dog'' — con chó cái | Đàn bà con gái, nữ. | : '''''female''' candidate'' — thí sinh nữ | : '''''female''' weakness'' — sự mến yêu của đàn bà | Yếu, nhạt, mờ. | : '''''female''' sapphire'' — xafia mờ | Có lỗ để lắp, có lỗ để tra. | Con cái, con mái. | [..]