flight
là gì ?flight
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8
ý nghĩa của từ flight
.
Sự bỏ chạy, sự rút chạy. | : ''to seek safety in '''flight''''' — bỏ chạy thoát thân | : ''to put the enemy to '''flight''''' — làm cho kẻ địch bỏ chạy | : ''to take '''flight'''; to betake oneself to '''flight'''; to take to '''flight''''' — bỏ chạy, rút chạy | Sự bay; chuyến bay. | : ''to take one' [..]
1, chuyến bay, hành trình bay
2, sự bỏ chạy, sự tháo chạy
3,sự truy bắt, sự truy đuổi, sự đuổi bắt,sự đuổi theo
4, phi đội
5, đường bay của viên đạn
[flait]|danh từ|động từ|danh từ|Tất cảdanh từ sự bay; chuyến bay; đường bayhistory of manned space flight lịch sử của việc con người bay vào vũ trụthe age of supersonic flight thời đại của những chuyến bay siêu âmthe bird had been shot down in flight con chim bị bắn rơi khi đang baythe flight [..]
chuyến bay
Thuật ngữ chỉ một đội cầu thủ trong một giải đấu. Những cầu thủ được đặt vào cùng nhóm dựa vào khả năng chơi ngang nhau của họ.
Thuật ngữ này mô tả một nhóm chơi trong một cuộc thi đấu. Golfer được xếp vào cùng một nhóm dựa vào khả năng ngang nhau của mình.
Thuật ngữ chỉ một đội cầu thủ trong một giải đấu. Những cầu thủ được đặt vào cùng nhóm dựa vào khả năng chơi ngang nhau của họ.
Thuật ngữ này mô tả một nhóm chơi trong một cuộc thi đấu. Golfer được xếp vào cùng một nhóm dựa vào khả năng ngang nhau của mình.