Ý nghĩa của từ fry là gì ?

fry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ fry fry nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

fry nghĩa là gì ?

Cá mới nở, cá bột. | Cá hồi hai năm. | Thịt rán. | Rán, chiên.

fry nghĩa là gì ?

Cá mới nở, cá bột. | Cá hồi hai năm. | Thịt rán. | Rán, chiên.

fry nghĩa là gì ?

[frai]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cá hồi hai năm thịt ránngoại động từ rán, chiênto have other fish to fry xem fish Chuyên ngành Anh - Việt

A-Z