fry
là gì ?fry
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3
ý nghĩa của từ fry
.
Cá mới nở, cá bột. | Cá hồi hai năm. | Thịt rán. | Rán, chiên.
Cá mới nở, cá bột. | Cá hồi hai năm. | Thịt rán. | Rán, chiên.
[frai]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cá hồi hai năm thịt ránngoại động từ rán, chiênto have other fish to fry xem fish Chuyên ngành Anh - Việt