full
là gì ?full
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ full
.
Đầy đủ,tràn trề
[ful]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ nắm giữ hoặc chứa đựng nhiều hết mức; đầymy cup is full cốc của tôi đầy rồidrawers full to the brim , drawers full to overflowing các ngăn kéo đầy phèthe bin needs emptying ; it's full of rubbish thùng rác cần phải đem đổ; � [..]
đầy
Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa. | : ''to be '''full''' to the brim (to overflowing)'' — đầy tràn, đầy ắp | : ''my heart is too '''full''' for words'' — lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời | : ''to be '''full''' of hopes'' — chứa chan hy vọng | : ''to give [..]
- No
- Đầy
Đáp ứng tần số thấp tốt. Giọng nam tròn đầy quanh 125 Hz. Đối nghĩa với Thin.