gia hạn
là gì ?gia hạn
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ gia hạn
.
Thêm một thời kỳ nữa. | : '''''Gia hạn''' giấy chứng minh.''
đg. Thêm một thời kỳ nữa: Gia hạn giấy chứng minh.
đg. Thêm một thời kỳ nữa: Gia hạn giấy chứng minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia hạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia hạn": . gia hạn gia huấn
kéo dài thêm một thời gian nữa sau khi đã hết hạn hoặc đã hết thời gian có giá trị gia hạn hợp đồng gia hạn hộ chiếu
tanoti (tan + o)