hân hoan
là gì ?hân hoan
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ hân hoan
.
tt (H. hoan: vui vẻ) Vui mừng lắm: Mũ tai bèo xen lẫn áo bà ba, mặt son trẻ hân hoan hoà tóc trăng (X-thuỷ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hân hoan". Những từ có chứa "hân hoan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoan hỉ hoan hô hân hoan giao hoan liên hoan Tạ Thu Th [..]
tt (H. hoan: vui vẻ) Vui mừng lắm: Mũ tai bèo xen lẫn áo bà ba, mặt son trẻ hân hoan hoà tóc trăng (X-thuỷ).
vui mừng, biểu lộ rõ trên nét mặt, cử chỉ hân hoan chào đón nét mặt đầy vẻ hân hoan Đồng nghĩa: hoan hỉ
Vui mừng lắm. | : ''Mũ tai bèo xen lẫn áo bà ba, mặt son trẻ '''hân hoan''' hoà tóc trăng (Xuân Thủy)''