hào phóng
là gì ?hào phóng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ hào phóng
.
t. Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào phóng". Những từ có chứa "hào phóng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giải phóng phóng phóng viên phóng xạ phóng đãng số phóng đại [..]
Hào còn đuoc goi là tiền phóng goi là tiêu . Có Ngia là tiêu tiền đấy
Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.
t. Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.
rộng rãi trong chi tiêu, trong quan hệ đối xử với mọi người tính hào phóng rất hào phóng với bạn bè Đồng nghĩa: phóng khoáng Trái nghĩa: bủn xỉn, ki bo
vadaññu (tính từ), vadaññutā (nữ)