hò la
là gì ?hò la
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ hò la
.
La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. | : '''''Hò la''', cổ vũ các đô vật.''
đg. La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. Hò la, cổ vũ các đô vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hò la". Những từ có chứa "hò la": . hò la thò lò
đg. La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. Hò la, cổ vũ các đô vật.
(nhiều người) la lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối tiếng hò la vang rừng hò la cổ vũ cho đội nhà Đồng nghĩa: hò hét, la hét
hét lên & cổ vũ lâu dài