Ý nghĩa của từ hung dữ là gì ?

hung dữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hung dữ hung dữ nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

hung dữ nghĩa là gì ?

t. Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung dữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung dữ": . hung dữ hung đồ húng dổi húng dũi. Những từ có chứa "hung dữ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]

hung dữ nghĩa là gì ?

t. Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.

hung dữ nghĩa là gì ?

sẵn sàng gây tai hoạ một cách đáng sợ vẻ mặt hung dữ mùa nước lũ, dòng sông trở nên hung dữ Đồng nghĩa: hung hãn, hung tợn

hung dữ nghĩa là gì ?

caṇḍa (tính từ) caṇḍikka (trung), dāruṇa (tính từ), ludda (tính từ), āghāta (nam)

hung dữ nghĩa là gì ?

Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.

A-Z