huynh trưởng
là gì ?huynh trưởng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ huynh trưởng
.
Đàn anh. | Người lớn trong quan hệ với trẻ em.
d. 1. Đàn anh. 2. Người lớn trong quan hệ với trẻ em.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh trưởng". Những từ có chứa "huynh trưởng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phụ huynh huynh huynh đệ huynh trưởng sư huynh pháp bảo tương tàn sư huynh huynh thứ huynh ông [..]
d. 1. Đàn anh. 2. Người lớn trong quan hệ với trẻ em.
3. Người vào trước, đi trước một khóa học hay khóa huấn luyện. Có thể nhỏ tuổi đời hơn khóa sinh đàn em. Huỵnh trưởng được khóa đàn em tôn trọng, kính nễ.
Huynh trưởng có thể là để ám chỉ đến: