Ý nghĩa của từ in là gì ?

in nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 14 ý nghĩa của từ in in nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

in nghĩa là gì ?

1. Là một âm vần trong tiếng Việt, đi cùng với các phụ âm để tạo thành từ. Ví dụ: pin, ỉn, xin, bin...
2. Là giới từ trong tiếng Anh, nghĩa là bên trong
Ví dụ he is in my house now. Anh ấy đang ở trong nhà tôi

in nghĩa là gì ?

Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. | : ''Khắc bản '''in'''.'' | : ''Vải '''in''' hoa.'' | : '''''In''' ảnh.'' | : ''Nhà '''in'''.'' | Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh, dấu vết lâu không phai mờ. | : ''Hình � [..]

in nghĩa là gì ?

1 đg. 1 Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in*. 2 Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh, dấu vết lâu không phai mờ. Hình ảnh in sâu trong trí. Nhớ như in.2 Inch, viết [..]

in nghĩa là gì ?

1 đg. 1 Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in*. 2 Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh, dấu vết lâu không phai mờ. Hình ảnh in sâu trong trí. Nhớ như in. 2 Inch, viết [..]

in nghĩa là gì ?

[in]|giới từ|phó từ|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảgiới từ ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)in the room trong phòngin the Soviet Union ở Liên Xôin the sky trong bầu trờiin the crowd trong đám đôngin the dark trong bóng tốiin the rain trong mưa, dưới trời mưain a storm trong cơn b [..]

in nghĩa là gì ?

[in]|to printIn vừa đậm vừa nghiêng To print in bold italicsTiểu thuyết của ông ấy đang in His novel is with the printer's/in (the) pressMã / dạng thức / tuỳ chọn / tốc độ in Print code/format/option/speedNgành in Printing industrySự in theo cột Column printingChuyên ngành Việt - Anh

in nghĩa là gì ?

|động từ|tính từ|Tất cảđộng từtạo ra nhiều bản có sẵn hình hay chữ bằng thủ công hoặc máy mócvải in hoa; in sách giáo khoahình ảnh, dấu vết không phai mờnhớ như intính từrất giốnghai cái áo kiểu in nhauĐồng nghĩa - Phản nghĩa

in nghĩa là gì ?

tạo ra nhiều bản bằng các phương pháp, công nghệ khác nhau khắc bản in vải in hoa giống như in (b) hằn sâu, đến mức khó có thể phai mờ trong tâm trí% nhớ như in in sâu kỉ niệm . inch (viết tắt).

in nghĩa là gì ?

Là thiết kế bằng mực được in trên vải, như cotton, silk và poyester.

in nghĩa là gì ?

là việc sử dụng thiết bị in để tạo ra xuất bản phẩm từ bản mẫu.

in nghĩa là gì ?

Inch

in nghĩa là gì ?

Khái niệm in trong tiếng Việt có thể đề cập đến:

  • In ấn
  • Máy in
  • In lụa
  • In offset
  • In màu
  • Đồ họa in ấn
  • In typo
  • In thạch bản
  • Giấy in phun
  • Mạch in
  • Máy in mã vạch
  • Màu gốc in ấn
  • Ta in là nhạc cụ dây c� [..]

in nghĩa là gì ?

cầu tốt, cầu trong sân

in nghĩa là gì ?

Là thiết kế bằng mực được in trên vải, như cotton, silk và poyester.http://ktmart.vn

A-Z