jet
là gì ?jet
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ jet
.
1 Thông dụng
+, Tính từ: bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black)
+, Danh từ: Huyền (as black as jet : đen nhánh, đen như hạt huyền)
Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
Tia (nước, máu, hơi...)
Vòi (ống nước...)
(thông tục) máy bay phản lực
2. Chuyên ngành
+, Toán & tin: (vật lý ) tia, dòng; luồng
VD: gas jet: tia khí
+, Xây dựng: vòi phun
+, Cơ - Điện tử: Tia phun, ngọn lửa phun, vòi phun, ống phun,jiclơ, động cơ phản lực
+, Hóa học & vật liệu: hổ phách đen, than nâu sẫm
+, Kinh tế : thành tia, tia, vòi phun
+, Địa chất: tia, dòng, luồng, miệng phun, vòi phun, mỏ đốt
1.dòng, tia2.hổ phách đen3.than nâu sẫm~ of pressure water tia áp, tia nước có áp~ cutting tia cắtcore ~ dòng platmagas ~ dòng khí, luồng khístream ~ dòng, tiaturbulent ~ tia chảy rốiwater ~ tia nước
ống phản lực
Bằng huyền. | Đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black). | Huyền. | : ''as black as '''jet''''' — đen nhánh, đen như hạt huyền | Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền. | Tia (nước, máu, hơi... ). | Vòi (ống nước... ). | Vòi phun, giclơ. | Máy bay phản lực. | Phun ra thành tia; làm b [..]