khăng khít
là gì ?khăng khít
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ khăng khít
.
tt. Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau: quan hệ khăng khít gắn bó khăng khít với nhaụ
có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau, không thể tách rời cuộc tình duyên khăng khít gắn bó khăng khít Đồng nghĩa: khắn khít, mật thiết
có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau, không tách rời
Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau. | : ''Quan hệ '''khăng khít'''.'' | : ''Gắn bó '''khăng khít''' với nhaụ''
tt. Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau: quan hệ khăng khít gắn bó khăng khít với nhaụ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăng khít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăng khít": . khăng khít khoảng khoát. Những từ có chứa "khăng khít" in its definition in Vietnamese. Vi [..]