khấu trừ
là gì ?khấu trừ
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ khấu trừ
.
Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng. | : '''''Khấu trừ''' vào kinh phí từng quý.'' | : '''''Khấu trừ''' vào lương.''
trừ bớt đi một phần để bù vào một khoản nào đó tiền tạm ứng khấu trừ vào lương
đgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.
đgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu trừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khấu trừ": . khấu trừ khu trú khu trừ. Những từ có chứa "khấu tr� [..]