Ý nghĩa của từ khấu trừ là gì ?

khấu trừ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khấu trừ khấu trừ nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

khấu trừ nghĩa là gì ?

Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng. | : '''''Khấu trừ''' vào kinh phí từng quý.'' | : '''''Khấu trừ''' vào lương.''

khấu trừ nghĩa là gì ?

trừ bớt đi một phần để bù vào một khoản nào đó tiền tạm ứng khấu trừ vào lương

khấu trừ nghĩa là gì ?

đgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.

khấu trừ nghĩa là gì ?

đgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu trừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khấu trừ": . khấu trừ khu trú khu trừ. Những từ có chứa "khấu tr� [..]

A-Z