lài
là gì ?lài
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ lài
.
Loài cây nhỏ có hoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà. Đồng nghĩa với nhài. | Đồng nghĩa với lai. | : ''Chó '''lài'''.''
d. Cg. Nhài. Loài cây nhỏ có hoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà.t. Nh. Lai : Chó lài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lài": . lai lài lãi lái lại lì lị loài loại lòi more...-Những từ có chứa "lài": . lài lài nhài Mèo Lài N [..]
(Phương ngữ) nhài. Tính từ (Phương ngữ) thoai thoải "Anh đây như thể lão chài, Vực sâu anh thả lưới, bãi lài anh buông câu." (Cdao)
d. Cg. Nhài. Loài cây nhỏ có hoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà. t. Nh. Lai : Chó lài.