lai giống
là gì ?lai giống
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ lai giống
.
Ghép giống này vào giống khác. | : '''''Lai giống''' chó.'' | : ''Nhật.'' | : '''''Lai giống''' ngô.''
đgt. Ghép giống này vào giống khác: lai giống chó Nhật lai giống ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai giống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lai giống": . lai giống lại giống
cho con đực và con cái khác giống giao phối với nhau, hoặc ghép giống cây này trên giống cây khác, hay là dùng biện pháp thụ tinh, giao phấn nhân tạo nhằm tạo ra một giống mới lai giống bò
đgt. Ghép giống này vào giống khác: lai giống chó Nhật lai giống ngô.