lay động
là gì ?lay động
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ lay động
.
Chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định. | : ''Bóng cây '''lay động''' trên mặt nước.'' | : ''Ngọn lửa khẽ '''lay động'''.'' | : ''Bài thơ làm '''lay động''' lòng người (b. ).''
đg. Chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định. Bóng cây lay động trên mặt nước. Ngọn lửa khẽ lay động. Bài thơ làm lay động lòng người (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lay động". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lay động": . lẫy lừng lấy l� [..]
viloḷeti (vi + luḷ + e), viloḷana (trung), anavaṭṭhita (tính từ), āluḷeti (ā + luḷ + e)
đg. Chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định. Bóng cây lay động trên mặt nước. Ngọn lửa khẽ lay động. Bài thơ làm lay động lòng người (b.).
chuyển động hoặc làm cho chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định mặt nước khẽ lay động gió hiu hiu lay động các tàu chuối