lố lăng
là gì ?lố lăng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ lố lăng
.
Không hợp với lẽ thường của người đời đến mức chướng tai gai mắt. | : ''Cử chỉ '''lố lăng'''.'' | : ''Đua đòi cách ăn mặc '''lố lăng'''.''
t. Không hợp với lẽ thường của người đời đến mức chướng tai gai mắt. Cử chỉ lố lăng. Đua đòi cách ăn mặc lố lăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lố lăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lố lăng": . lạ lùng lai láng lao lung lẫy lừng lấy lòng lẹ l� [..]
t. Không hợp với lẽ thường của người đời đến mức chướng tai gai mắt. Cử chỉ lố lăng. Đua đòi cách ăn mặc lố lăng.
lố lắm, đến mức làm chướng tai gai mắt ăn mặc lố lăng toàn làm những trò lố lăng Đồng nghĩa: nhố nhăng, nhăng nhố