lỗ mãng
là gì ?lỗ mãng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ lỗ mãng
.
tt. Thô lỗ, mất lịch sự quá đáng: ăn nói lỗ mãng tính khí lỗ mãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ mãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ mãng": . lạ miệng liều mạng lỗ mãng lỡ miệng
tt. Thô lỗ, mất lịch sự quá đáng: ăn nói lỗ mãng tính khí lỗ mãng.
thô lỗ và mất lịch sự ăn nói lỗ mãng
hu, ngo ngao. hung hang. bat lich su
hu, ngo ngao. hung hang. bat lich su
Thô lỗ, mất lịch sự quá đáng. | : ''Ăn nói '''lỗ mãng'''.'' | : ''Tính khí '''lỗ mãng'''.''