lom khom
là gì ?lom khom
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ lom khom
.
Đứng cúi cong lưng xuống: Lom khom cấy lúa; Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lom khom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lom khom": . lom khom lọm khọm lởm chởm. Những từ có chứa "lom khom" in its definition in Vietnamese. V [..]
Đứng cúi cong lưng xuống: Lom khom cấy lúa; Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).
từ gợi tả tư thế còng lưng xuống để làm việc gì lom khom cấy lúa cúi lom khom Đồng nghĩa: lòm khòm, lum khum
Đứng cúi cong lưng xuống. | : '''''Lom khom''' cấy lúa.'' | : '''''Lom khom''' dưới núi tiều vài chú ()''