Ý nghĩa của từ lũa là gì ?

lũa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lũa lũa nghĩa là gì?
9/10 1 bài đánh giá

lũa nghĩa là gì ?

Rữa cả thịt. | : ''Thây chết trôi đã '''lũa'''.'' | Rạc rài. | : ''Đĩ '''lũa'''.''

lũa nghĩa là gì ?

t. 1. Rữa cả thịt: Thây chết trôi đã lũa. 2. Rạc rài: Đĩ lũa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũa": . la là lả lá lạ lia lìa Lía lịa loa more...

lũa nghĩa là gì ?

t. 1. Rữa cả thịt: Thây chết trôi đã lũa. 2. Rạc rài: Đĩ lũa.

lũa nghĩa là gì ?

(Ít dùng) rữa nát chuối chín lũa gỗ lũa (chỉ còn trơ lại phần lõi cứng)

A-Z