lũa
là gì ?lũa
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ lũa
.
Rữa cả thịt. | : ''Thây chết trôi đã '''lũa'''.'' | Rạc rài. | : ''Đĩ '''lũa'''.''
t. 1. Rữa cả thịt: Thây chết trôi đã lũa. 2. Rạc rài: Đĩ lũa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũa": . la là lả lá lạ lia lìa Lía lịa loa more...
t. 1. Rữa cả thịt: Thây chết trôi đã lũa. 2. Rạc rài: Đĩ lũa.
(Ít dùng) rữa nát chuối chín lũa gỗ lũa (chỉ còn trơ lại phần lõi cứng)