lung lay
là gì ?lung lay
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ lung lay
.
t. 1. Bắt đầu lỏng, không chặt : Răng lung lay ; Cái đinh lung lay. 2. Rung chuyển và ngả nghiêng : ý chí không lung lay.
Bắt đầu lỏng, không chặt. | : ''Răng '''lung lay'''.'' | : ''Cái đinh '''lung lay'''.'' | Rung chuyển và ngả nghiêng. | : ''Ý chí không '''lung lay'''.''
īrati (ir + a)
t. 1. Bắt đầu lỏng, không chặt : Răng lung lay ; Cái đinh lung lay. 2. Rung chuyển và ngả nghiêng : ý chí không lung lay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung lay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lung lay": . lộng lẫy lung lay lừng lẫy. Những từ có chứa "lung lay" in its def [..]
nghiêng hoặc làm cho nghiêng bên này ngả bên kia, không còn giữ nguyên được thế đứng gió lung lay cành lá lung lay cái cọc răng bị lung lay