lươn lẹo
là gì ?lươn lẹo
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ lươn lẹo
.
Lắt léo, gian trá. | : ''Ăn nói '''lươn lẹo'''.'' | : ''Thói '''lươn lẹo'''.''
tt. Lắt léo, gian trá: ăn nói lươn lẹo thói lươn lẹo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lươn lẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lươn lẹo": . lên lão lộn lạo lớn lao lươn lẹo lượn lờ. Những từ có chứa "lươn lẹo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
gian dối, lắt léo ăn nói lươn lẹo một kẻ lươn lẹo Đồng nghĩa: lèo lá
tt. Lắt léo, gian trá: ăn nói lươn lẹo thói lươn lẹo.