mảnh mai
là gì ?mảnh mai
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ mảnh mai
.
Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. | : ''Thân hình '''mảnh mai'''.'' | : ''Đôi lông mày '''mảnh mai''' như lá liễu.''
t. Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh mai. Đôi lông mày mảnh mai như lá liễu.
mảnh, trông có vẻ yếu nhưng ưa nhìn dáng điệu mảnh mai thân hình mảnh mai Đồng nghĩa: mảnh dẻ, mảnh khảnh, thanh mảnh
t. Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh mai. Đôi lông mày mảnh mai như lá liễu.