miết
là gì ?miết
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ miết
.
Ấn mạnh một vật xuống rồi di đi di lại. | : '''''Miết''' vữa.'' | Ph. Một mạch, một hơi không dừng. | : ''Chạy '''miết'''.''
đg. ấn mạnh một vật xuống rồi di đi di lại: Miết vữa.ph. Một mạch, một hơi không dừng: Chạy miết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "miết": . miết mít. Những từ có chứa "miết": . mải miết miết. Những từ có chứ [..]
đg. ấn mạnh một vật xuống rồi di đi di lại: Miết vữa. ph. Một mạch, một hơi không dừng: Chạy miết.
dùng vật nhẵn vừa ép vừa trượt trên một vật khác, thường để lèn cho chặt hoặc làm cho nhẵn miết xi măng miết thêm hồ cho dính miết ngón tay trên mặt bàn Phụ từ (làm việc gì) liền một mạch, không chịu th&o [..]