mông lung
là gì ?mông lung
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ mông lung
.
Mờ mịt, khung cảnh rộng lớn (thường để mô tả tâm trạng khó xác định, mơ hồ). | : ''Cảnh '''mông lung''' của một buổi sáng sương mù.''
t. Mờ mịt: Cảnh mông lung của một buổi sáng sương mù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mông lung". Những từ có chứa "mông lung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lung lay lung tung lung lung bung lung lạc mông lung vơ láo nháo sờ mó lung linh more...
t. Mờ mịt: Cảnh mông lung của một buổi sáng sương mù.
(khoảng không gian) rộng và lờ mờ, không rõ nét, gây cảm giác hư ảo khoảng tối mông lung cảnh vật mông lung, huyền ảo Đồng nghĩa: mung lung (ý nghĩ) rộng và lan man, không tập trung, không rõ nét suy nghĩ mông l [..]
ko biet