mửa
là gì ?mửa
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ mửa
.
Nôn ra. | : ''Ăn gì '''mửa''' hết.'' | : ''Làm như mèo '''mửa'''.''
đgt. Nôn ra: ăn gì mửa hết làm như mèo mửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mửa": . ma mà mả mã má mạ Mạ mỉa mía mồ ma more...-Những từ có chứa "mửa": . lộn mửa mửa mửa mật nôn mửa
đgt. Nôn ra: ăn gì mửa hết làm như mèo mửa.
(Khẩu ngữ) nôn ra ăn được tí cháo lại mửa ra hết
vamati (vam + a)