nan giải
là gì ?nan giải
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ nan giải
.
khó giải quyết vấn đề nan giải bị đặt vào tình huống cực kì nan giải
t. Khó giải quyết. Vấn đề nan giải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nan giải". Những từ có chứa "nan giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải giần giấu giấc giải phóng more...
t. Khó giải quyết. Vấn đề nan giải.
Khó giải quyết. | : ''Vấn đề '''nan giải'''.''