nao núng
là gì ?nao núng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ nao núng
.
đg. Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. Tinh thần nao núng. Thế lực nao núng.
đg. Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. Tinh thần nao núng. Thế lực nao núng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nao núng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nao núng": . nao núng não nùng. Những từ có chứa "nao núng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
nao núng có nghĩa là : lung lay ,không vững lòng tin ở mình nữa
bắt đầu thấy lung lay, không còn vững vàng tinh thần nữa nao núng tinh thần không nao núng trước khó khăn Đồng nghĩa: chao đảo, dao động, ngả nghiêng, sờn lòng Trái nghĩa: kiên định
Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. | : ''Tinh thần '''nao núng'''.'' | : ''Thế lực '''nao núng'''.''