null
là gì ?null
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3
ý nghĩa của từ null
.
Những từ phát âm/đánh vần giống như "null": . null null null. Những từ có chứa "null": . null null null. Những từ có chứa "null" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . số vô tỉ giàng
một từ tiếng Đức nghĩa là con số không, zero
ngoài ra còn có nghĩa chỉ một sự vật nào đó không còn giá trị, không còn hiệu lực, không thể sử dụng được
VD: this contract is null and void
Vô hiệu, không có hiệu lực. | : '''''null''' and void'' — không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...) | Vô dụng, vô giá trị. | Không có cá tính, không biểu lộ tâm tính. | Bằng không, không. | Chữ dùng để đánh lạc hướn [..]