nuôi dưỡng
là gì ?nuôi dưỡng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5
ý nghĩa của từ nuôi dưỡng
.
đgt. Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung: nuôi dưỡng con cái nuôi dưỡng mầm non nghệ thuật.
đgt. Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung: nuôi dưỡng con cái nuôi dưỡng mầm non nghệ thuật.
jaggati (jagg + a) jaggana (trung) jagganā (nữ), paṭijaggati (paṭi + jag + a), posaka (tính từ), poseti (pus + e), bhojī (tính từ), bhojeti (bhuj + e), yāpana (trung), yāpeti (yā + āpe)
Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung. | : '''''Nuôi dưỡng''' con cái.'' | : '''''Nuôi dưỡng''' mầm non nghệ thuật.''
nuôi nấng và chăm chút cho tốt (nói khái quát) nuôi dưỡng mẹ già