observer
là gì ?observer
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ observer
.
Người theo dõi, người quan sát. | Người tuân theo, người tôn trọng. | : ''an '''observer''' of the law'' — người dự thính, quan sát viên (hội nghị) | Người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom). | Người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không). | [..]
có nghĩa là người theo dõi, người quan sát
ví dụ: the man over there is the observer of this project
( cái người đàn ông đằng kia là người quan sát/ theo dõi dự án này)
[ə'bzɜ:ver]|danh từ người theo dõi, người quan sát người tuân theo, người tôn trọng người dự thính, quan sát viênan observer of the law người dự thính, quan sát viên (hội nghị) (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom) (quân sự) người theo dõi phát hiện m [..]
quan trắc viêngravity ~ người đo trọng lực