occupation
là gì ?occupation
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ occupation
.
sự lấp ; sự chiếm fissure ~ sự lấp khe nứt
Sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng. | : ''the '''occupation''' of the city'' — sự chiếm đóng thành phố | Sự ở (một ngôi nhà). | Thời hạn thuê. | Nghề nghiệp; công việc, việc làm. | : ''to look for an '''occupation''''' — tìm việc làm | : ''what is your '''occupation'''?'' [..]
là danh từ trong tiếng anh có nghĩa là công việc, nghề nghiệp.
ví dụ Please state your name, age and occupation below. có nghĩa là vui lòng chỉ rõ tên, tuổi và nghề nghiệp của bạn vào bên dưới
nghề nghiệp