other than
là gì ?other than
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2
ý nghĩa của từ other than
.
có nghĩa là ngoài, khác với, không, trừ...cái gì, hành động gì...
ví dụ: I'm getting bored with him. He says nothing other than " yes, no, ok"
Tôi phát chán ngấy với anh ta rồi. anh ta chẳng nói gì ngoại trừ ừ, không hoặc ok.
Other than có nghĩa là "hơn là...", sử dụng khi so sánh cái gì tốt hơn cái gì hay mình thích cái gì hơn.
I would like to go shopping other than play football.
Tôi thích đi shopping hơn là chơi bóng đá.