phải lòng
là gì ?phải lòng
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4
ý nghĩa của từ phải lòng
.
. Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi. Phải lòng cô hàng xóm. Phải lòng nhau.
đg. (kng.). Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi. Phải lòng cô hàng xóm. Phải lòng nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải lòng": . phải lòng phỉ lòng. Những từ có chứa "phải lòng" in its definition in Vietnamese. [..]
đg. (kng.). Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi. Phải lòng cô hàng xóm. Phải lòng nhau.
(Khẩu ngữ) cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi (nói về tình yêu nam nữ) hai người phải lòng nhau