phẩm chất
là gì ?phẩm chất
nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6
ý nghĩa của từ phẩm chất
.
Tư cách đạo đức. | : ''Cán bộ và.'' | : ''Đảng viên ta, nói chung, đã có '''phẩm chất''' cách mạng tốt đẹp (Hồ Chí Minh)''
La pham hanh va nhan cach von co cua con nguoi.:v
cái làm nên giá trị của một người hay một vật phẩm chất người lính hàng kém phẩm chất
La pham hanh va nhan cach von co cua con nguoi.:v
tt (H. phẩm: tư cách; chất: tính chất) Tư cách đạo đức: Cán bộ và Đảng viên ta, nói chung, đã có phẩm chất cách mạng tốt đẹp (HCM).
tt (H. phẩm: tư cách; chất: tính chất) Tư cách đạo đức: Cán bộ và Đảng viên ta, nói chung, đã có phẩm chất cách mạng tốt đẹp (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm chất". Những từ có chứa "phẩm chất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chạm bắ [..]